1 |
chiến bạiđgt. Thua trận, thất bại trong cuộc chiến tranh: kẻ chiến bại lực lượng chiến bại.
|
2 |
chiến bạibị đánh bại, thất bại sau một quá trình đấu tranh kẻ chiến bại đoàn quân chiến bại Đồng nghĩa: bại trận Trái nghĩa: chiến thắng, thắng lợi [..]
|
3 |
chiến bại Thua trận, thất bại trong cuộc chiến tranh. | : ''Kẻ '''chiến bại'''.'' | : ''Lực lượng '''chiến bại'''.''
|
4 |
chiến bạiđgt. Thua trận, thất bại trong cuộc chiến tranh: kẻ chiến bại lực lượng chiến bại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến bại". Những từ có chứa "chiến bại" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
<< chiếc bóng | chiến dịch >> |