Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ chequered là gì:
chequered nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chequered Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chequered mình
1
0
0
chequered
| Cách viết khác : checkered.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
chequered
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
watch-bell
watch
>>