1 |
chemist Nhà hoá học. | Người bán dược phẩm.
|
2 |
chemist['kemist]|danh từ nhà hoá học như druggist chemist's shop cửa hàng dược phẩmChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
chemistnhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)
|
<< cattle | chemotherapy >> |