1 |
chợ trờichợ chuyên mua bán đủ loại hàng, thường họp ở ngoài trời. Đồng nghĩa: chợ giời
|
2 |
chợ trờidt. x. Chợ giời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợ trời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chợ trời": . chầu trời chợ trời chủ trì
|
3 |
chợ trờidt. x. Chợ giời.
|
4 |
chợ trờiChợ Giời, hay chợ Trời, là tên gọi dân dã của chợ Hoà Bình, Hà Nội. Đây là nơi buôn bán đủ loại hàng, từ cái nhỏ nhất như cái đinh, cục pin đồng hồ đến cái lớn như xe máy, hàng điện tử, điện lạnh... [..]
|
5 |
chợ trờiChợ trời hay chợ giời là khu chợ mở ngoài trời với tính chất tự phát, nơi mọi người đến để bán hoặc trao đổi hàng hóa. Chợ trời thường không có các gian hàng cố định mà hàng hóa thường được bày trên b [..]
|
<< Chợ Lách | Chức Nữ >> |