1 |
chăm chỉ Cố gắng làm một việc gì đó để thu được kết quả tốt | : '''''Chăm chỉ''' học tập.''
|
2 |
chăm chỉChăm chỉ có nghĩa là cố gắng làm một việc gì đó cho tới nơi tới chốn để thu được kết quả tốt .
|
3 |
chăm chỉCố gắng làm một việc gì đó để thu được kết quả tốt
|
4 |
chăm chỉchăm (nói khái quát) học hành chăm chỉ chăm chỉ luyện tập làm ăn rất chăm chỉ Đồng nghĩa: siêng năng Trái nghĩa: biếng nhác, chây lười, lườ [..]
|
<< cố tình | đều đặn >> |