1 |
chúm chím để chỉ nụ cười nhẹ, nhỏ, dễ thương | : Cười '''chúm chím'''
|
2 |
chúm chímtừ gợi tả dáng môi hơi mấp máy và chúm lại, không hé mở ra miệng cười chúm chím
|
3 |
chúm chímsita (trung)
|
<< du cư | độc cô cầu bại >> |