1 |
chân tình Tấm lòng thành thật. | : ''Lấy '''chân tình''' mà đối xử.''
|
2 |
chân tìnhdt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.
|
3 |
chân tìnhchan tinh la tam long pk thanh that lay chan tinh ma doi su vs nguoi khac
|
4 |
chân tìnhdt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân tình": . chân tình Chấ [..]
|
5 |
chân tìnhlòng thành thật một tấm chân tình lấy chân tình mà đối xử với nhau Tính từ có lòng thành thật, đầy nhiệt tình sự gi&ua [..]
|
<< Chằn tinh | cố hương >> |