1 |
châm biếmchế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán châm biếm thói hư tật xấu giọng châm biếm chua cay tranh châm biếm
|
2 |
châm biếmmột cách nói chế giễu,phê phán 1 tật xấu ,1 thói hư nào đóa trong xã hội,ý nói cười nhạo
|
3 |
châm biếmPhê phán chế giễu những thói hư tật xấu 1 cách hóm hỉnh hài hước
|
4 |
châm biếmchế giễu 1 thói hư tật xấu trong xã hội
|
5 |
châm biếm Chế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán. | : ''Giọng '''châm biếm''' chua cay.'' | : ''Tranh '''châm biếm'''.''
|
6 |
châm biếmChế giễu
|
7 |
châm biếmđg. Chế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán. Giọng châm biếm chua cay. Tranh châm biếm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châm biếm". Những từ có chứa "châm biếm" in its definition in Vietnamese. [..]
|
8 |
châm biếmđg. Chế giễu một cách hóm hỉnh nhằm phê phán. Giọng châm biếm chua cay. Tranh châm biếm.
|
<< chuẩn xác | chân dung >> |