1 |
cathedral Nhà thờ chính tòa; nhà thờ lớn.
|
2 |
cathedral[kə'θi:drəl]|danh từ nhà thờ lớn, thánh đườngTừ điển Anh - Anh
|
3 |
cathedralNhà thờ chính tòa (tiếng Latinh: Cathedra nghĩa là "ngai") là nhà thờ chính của một giáo phận hay tổng giáo phận trong các Giáo hội Kitô giáo, tại một thành phố, nơi có tòa Giám mục hoặc tòa tổng Giám [..]
|
4 |
cathedralnhà thờ lớn
|
<< carrot | cattle >> |