1 |
cascadeur Người nhảy lộn nhào (trò xiếc). | Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê). | Người sống bừa bãi. | Bừa bãi. | : ''Vie cascadeuse'' — cuộc sống bừa bãi [..]
|
2 |
cascadeurdiễn viên chuyên đóng thế cho những vai dễ xảy ra nguy hiểm trong khi đóng phim.
|
<< mana | mai >> |