Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ casanier là gì:
casanier nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ casanier Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa casanier mình
1
0
0
casanier
Thích quanh quẩn ở nhà. | : ''Habitudes '''casanières''''' — thói thích quanh quẩn ở nhà | Người thích quanh quẩn ở nhà.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
casanier
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
mammographie
mammifère
>>