Ý nghĩa của từ mammographie là gì:
mammographie nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mammographie Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mammographie mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mammographie


Sự chụp tia X vú.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< cas casanier >>