Ý nghĩa của từ camera là gì:
camera nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ camera. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa camera mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

camera


Máy ảnh, máy chụp hình, máy hình. | Máy quay phim. | Phòng riêng của quan toà.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

camera


['kæmərə]|danh từ máy ảnh máy quay phim (pháp lý) phòng riêng của quan toàin camera trong phòng riêng của quan toà; không công khai; riêng tưthe case was heard in camera vụ án được xử kínChuyên ngành [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

camera


máy quay phim thu hình đứng trước ống kính camera
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

camera


máy ảnh; máy quay phim; camera~ of projection ống chiếuserial (photographic) ~ máy ảnh hàng khôngair survey ~ máy ảnh (đo đạc) hàng khôngautomatic ~ máy ảnh tự động continuous strip ~ máy ảnh (hàng không) chụp theo tuyến lien tụccopy(ing) ~ máy ảnh chụp lại;phòng chụp lại bản đồmultiple-lens ~ máy ảnh (hàng không)nhiều thấu kínhpanoramic ~ máy [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

camera


Máy ảnh hay máy chụp hình là một dụng cụ dùng để thu ảnh thành một ảnh tĩnh hay thành một loạt các ảnh chuyển động (gọi là phim hay video). Tên camera có gốc từ tiếng La tinh camera obscura nghĩa là " [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< camel candid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa