1 |
call it a dayCụm từ "call it a day" trong tiếng Anh có nghĩa là ngừng tay, nghỉ tay (sau khi làm một việc gì đó suốt một ngày) Ví dụ: They want to call it a day after 15 hours of work but their boss does not allow it. (Họ muốn ngưng tay sau 15 tiếng làm việc nhưng sếp của họ không cho phép)
|
<< hrbp | mgl có >> |