1 |
cử chỉ Điệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó. | : '''''cử chỉ''' âu yếm'' | : ''để ý từng bước đi, từng '''cử chỉ' [..]
|
2 |
cử chỉđiệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó cử chỉ âu yếm để ý từng bước đi, t [..]
|
3 |
cử chỉākappa (nam) iṅgita (trung), naya (nam)
|
<< SPT | lặp lại >> |