Ý nghĩa của từ cứng là gì:
cứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cứng mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

cứng


có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng thanh gỗ cứng cứng như thép Đồng nghĩa: rắn Trái nghĩa: mềm mạnh mẽ và có khả [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cứng


Có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng. | : '''''Cứng''' như thép.'' | : ''Thanh tre '''cứng''' quá, không uốn cong được.'' | Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cứng


t. 1 Có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng. Cứng như thép. Thanh tre cứng quá, không uốn cong được. 2 Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cứng


t. 1 Có khả năng chịu đựng tác dụng của lực cơ học mà không bị biến dạng. Cứng như thép. Thanh tre cứng quá, không uốn cong được. 2 Có khả năng chịu tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không yếu đi. Lúa đã cứng cây. Có cứng mới đứng đầu gió (tng.). Lí lẽ rất cứng. 3 (kng.). Có được trình độ, mức độ khá so với yêu [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

cứng


patthaddha (tính từ), khara (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< ấu trĩ cũng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa