1 |
cấu trúc Khung sườn hoặc cách sắp xếp của một cái gì đó.
|
2 |
cấu trúcquan hệ giữa các thành phần tạo nên một chỉnh thể (nói tổng quát) cấu trúc câu nghiên cứu cấu trúc của xương Đồng nghĩa: kiến trúc Độ [..]
|
3 |
cấu trúcTrong toán học, một cấu trúc trên một tập hợp, hoặc tổng quát hơn một kiểu, bao gồm thêm đối tượng toán học mà theo một cách nào đó gắn với (hay liên quan với) tập hợp, làm cho nó dễ dàng hơn để hình [..]
|
<< áp phe | chính đáng >> |