1 |
cú có gaiđọc ngược lại là gái có cu , chỉ những người chuyển giới , hoặc những anh chảng thích trưng diện , ăn mặc , trang điểm giả gái
|
2 |
cú có gaiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
cú có gaiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
cú có gaiThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< chặt chém | chim lợn >> |