1 |
công nghĩaTrong tiếng Việt, cụm từ "công nghĩa" được dùng để chỉ những việc tốt, hành động tốt, giúp đỡ người nghèo khổ, khó khăn mà không cần báo đáp Ví dụ 1: Ông ấy đang làm việc công nghĩa. Ví dụ 2: Nếu làm chuyện công nghĩa sẽ được đền đáp xứng đáng.
|
<< từ ok | hunnie >> |