1 |
cánh tayd. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay. Giơ cánh tay lên đỡ.
|
2 |
cánh tayd. Bộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay. Giơ cánh tay lên đỡ.
|
3 |
cánh taybộ phận của tay từ bả vai đến cổ tay những cánh tay giơ lên cánh tay trần rắn chắc
|
4 |
cánh tayhattha (nam), bāhu (nam), kara (nam), pāṇi (nam), bāhā (nữ), bhuja (nam)
|
5 |
cánh tayTrong giải phẫu người, cánh tay là phần phía trên của chi trên, giữa vai và khuỷu tay.
|
<< Cái Nước | Cáo họ Nhâm >> |