1 |
bustle , (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ. | Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say. | Sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng. | : ''everybody was in a '''bustle''''' — mọi người đề hối hả v [..]
|
<< bungle | cack-handed >> |