1 |
businesswoman Thương gia. | Người quen giao dịch.
|
2 |
businesswoman['bizniswumən]|danh từ (nữ) thương gia (nữ) người quen giao dịchTừ điển Anh - Anh
|
3 |
businesswomantừ nà là nữ kinh doanh
|
<< inconsolable | buttercup >> |