Ý nghĩa của từ bru là gì:
bru nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bru. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bru mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bru


Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều. | Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bru


Con dâu, nàng dâu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bru


Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân KiềuTên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Bru". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Bru": . Br Brâu Bru. Những t [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bru


Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bru


Người Bru - Vân Kiều (còn gọi là người Bru, người Vân Kiều, người Mang Cong, người Trì hay người Khùa) là một dân tộc thiểu số. Ngôn ngữ của họ là tiếng Bru, một ngôn ngữ thuộc ngữ chi Cơ Tu của ngữ t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< miracle mimi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa