1 |
bronze Đồng thiếc. | Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ... ). | Màu đồng thiếc. | : ''the '''bronze''' age'' — thời kỳ đồng thiếc | Làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc. | Sạm màu đồng thiếc. | [..]
|
2 |
bronze| bronze bronze (brŏnz) noun 1. Abbr. br. a. Any of various alloys of copper and tin in various proportions, sometimes with traces of other metals. b. Any of various alloys of copper, with or [..]
|
3 |
bronzeđồng thiếc
|
4 |
bronze[brɔnz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồng thiếc đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...) màu đồng thiếcthe bronze age thời kỳ đồng thiếcbronze medal huy chương đồngngoại động từ làm bóng n [..]
|
<< bristol | miracle >> |