Ý nghĩa của từ bronze là gì:
bronze nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bronze. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bronze mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bronze


Đồng thiếc. | Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ... ). | Màu đồng thiếc. | : ''the '''bronze''' age'' — thời kỳ đồng thiếc | Làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc. | Sạm màu đồng thiếc. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bronze


| bronze bronze (brŏnz) noun 1. Abbr. br. a. Any of various alloys of copper and tin in various proportions, sometimes with traces of other metals. b. Any of various alloys of copper, with or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bronze


đồng thiếc
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bronze


[brɔnz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồng thiếc đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...) màu đồng thiếcthe bronze age thời kỳ đồng thiếcbronze medal huy chương đồngngoại động từ làm bóng n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bristol miracle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa