1 |
bride Cô dâu. | Bộ cương (ngựa). | Dây buộc cũ. | Dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc). | Khuyết áo hình dây. | Con bọ (ở nách tà áo... ). | Vòng kẹp. | Dây chằng. | : ''courir à '''bride''' abat [..]
|
2 |
bridecô dâu
|
<< bookcase | builder >> |