1 |
breathless Hết hơi, hổn hển, không kịp thở. | : ''to be in a '''breathless''' hurry'' — vội không kịp thở | Nín thở. | : ''with '''breathless''' attention'' — chú ý đến nín thở | Chết, tắt thở (người). | L [..]
|
<< ignorant | breeder >> |