Ý nghĩa của từ bre là gì:
bre nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bre. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bre mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bre


Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi. | : ''Når man går på '''breer''', bør man gå i tau. | Giăng, trải, mở rộng ra. | : '' '''å bre''' et teppe utover golvet | : '' Ryktet har '''bre'''dt seg vi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bre


Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi. | : ''Når man går på '''breer''', bør man gå i tau. | Giăng, trải, mở rộng ra. | : '' '''å bre''' et teppe utover golvet | : '' Ryktet har '''bre'''dt seg vi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bre


battlefield recovery&evacuation: cứu kéo trên chiến trường.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< lat vol >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa