1 |
bre Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi. | : ''Når man går på '''breer''', bør man gå i tau. | Giăng, trải, mở rộng ra. | : '' '''å bre''' et teppe utover golvet | : '' Ryktet har '''bre'''dt seg vi [..]
|
2 |
bre Băng tuyết (đóng quanh năm) ở trên núi. | : ''Når man går på '''breer''', bør man gå i tau. | Giăng, trải, mở rộng ra. | : '' '''å bre''' et teppe utover golvet | : '' Ryktet har '''bre'''dt seg vi [..]
|
3 |
brebattlefield recovery&evacuation: cứu kéo trên chiến trường.
|
<< lat | vol >> |