1 |
book Sách. | : ''old '''book''''' — sách cũ | : ''to writer a '''book''''' — viết một cuốn sách | : '''''book''' of stamps'' — một tập tem | : '''''book''' I'' — tập 1 | Sổ sách kế toán. | Kinh th [..]
|
2 |
book[buk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sáchold book sách cũto write a book viết một cuốn sáchbook of stamps một tập tembook I tập 1 ( số nhiều) sổ sách kế toán ( the book ) kinh thánh to be someone [..]
|
3 |
book| book book (bk) noun Abbr. bk., b. 1. A set of written, printed, or blank pages fastened along one side and encased between protective covers. 2. a. A printed or written literary work. [..]
|
4 |
bookLà trọng lượng mặc định của một chữ thường được sử dụng cho văn bản ở phần nội dung. Nó đậm hơn Light và mỏng hơn Bold. (xem thêm hình trên)
|
<< blouse | bore >> |