Ý nghĩa của từ book là gì:
book nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ book. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa book mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

book


Sách. | : ''old '''book''''' — sách cũ | : ''to writer a '''book''''' — viết một cuốn sách | : '''''book''' of stamps'' — một tập tem | : '''''book''' I'' — tập 1 | Sổ sách kế toán. | Kinh th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

book


[buk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sáchold book sách cũto write a book viết một cuốn sáchbook of stamps một tập tembook I tập 1 ( số nhiều) sổ sách kế toán ( the book ) kinh thánh to be someone [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

book


| book book (bk) noun Abbr. bk., b. 1. A set of written, printed, or blank pages fastened along one side and encased between protective covers. 2. a. A printed or written literary work. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

book


Là trọng lượng mặc định của một chữ thường được sử dụng cho văn bản ở phần nội dung. Nó đậm hơn Light và mỏng hơn Bold. (xem thêm hình trên)
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< blouse bore >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa