1 |
bodyĐồ lót một mảnh bó sát cho bạn cảm giác như là làn da thứ hai của chính mình, không tạo đường hằn cơ thể lên lớp quần áo bên ngoài.
|
2 |
bodycơ thể của con người
|
3 |
body Thân thể, thể xác. | : ''sound in mind and '''body''''' — lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác | Xác chết, thi thể. | Thân (máy, xe, tàu, cây... ). | : ''the '''body''' o [..]
|
4 |
bodylà danh từ trong tiếng anh. 1. cơ thể.. ví dụ His whole body was trembling. toàn bộ cơ thể anh ta đang run rẩy. 2.phần thân người. ví dụ He has a large body, but thin legs. anh ta có phần thân người lớn nhưng chân gầy.
|
5 |
bodylà ngực và cũng cùng nghĩa vơi cơ thể mọi người hay nói tôi thích con trai body 6 hoặc 8 múi nhưng ko hiểu body là gì nói ngắn gọn body là ngực hoạc cơ thể trên
|
6 |
bodybody là thể xác của con người được gọi 1 cong người trong 6 con người ở 1 con người hoàn chỉnh. body nói sức khỏe, ngoại hình.....
|
7 |
body1. Trong chữ kim loại: là những khối kim loại trên đó có các chữ được chọn
|
8 |
body['bɔdi]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cơ thể của người hoặc động vật; thân thể; thể xácsound in mind and body lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xácch [..]
|
9 |
body| body body (bŏdʹē) noun plural bodies 1. a. The entire material or physical structure of an organism, especially of a human being or an animal. b. The physical part of a person. c. [..]
|
10 |
bodythân dụng cụ
|
<< bolshevize | blurt >> |