1 |
blacklist Danh sách đen, sổ bìa đen. | Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen.
|
2 |
blacklistBlacklist là một danh sách những người hoặc sự vật bị cấm. Trong việc kiểm duyệt Internet, danh sách những trang web bị cấm được dùng như blacklist; ứng dụng kiểm duyệt (censorware) cho phép truy cập [..]
|
3 |
blacklistLà một danh sách chứa các địa chỉ IP được xem như là những IP của Spamer, gây trở ngại đến việc chuyển phát email.
|
4 |
blacklistLà một danh sách chứa các địa chỉ IP được xem như là những IP của Spamer, gây trở ngại đến việc chuyển phát email.
|
<< blotch | bombard >> |