1 |
bis(Từ cũ) thứ hai, lặp lại lần thứ hai (thường dùng trong các số nhà) nhà số 32 bis (số 32B)
|
2 |
bis Lát nữa, lần thứ hai. | Xám nâu. | : ''Toile '''bise''''' — vải xám nâu | : ''changer son pain blanc en pain '''bis''''' — đổi chác bất lợi | Bítx. | : ''Numéro 12 '''bis''''' — số 12 bítx | : ' [..]
|
3 |
bisBIS là viết tắt của cụm từ tiếng anh BlackBerry Internet Service- là dịch vụ được hãng RIM (Research In Motion) cung cấp cho người dùng thiết bị đầu cuối của hãng.
|
4 |
bisNgân hàng Thanh toán Quốc tế (tiếng Anh: Bank for International Settlements; viết tắt: BIS) là một tổ chức quốc tế của các ngân hàng trung ương, thậm chí có thể nói nó là ngân hàng trung ương của các [..]
|
5 |
bisBlackBerry Internet Service, khi sử dụng BIS chúng ta được hỗ trợ mười tài khoản email trên một chiếc BlackBerry, truy cập vào internet, tin nhắn nhanh . BIS áp dụng cho người dùng cá nhân. [..]
|
6 |
bisBis(2-ethylhexyl) adipat hay DEHA là chất hóa dẻo. DEHA là ester của 2-ethylhexanol và acid adipic. Công thức hóa học là C22H42O4.
DEHA đôi khi được gọi sai là "dioctyl adipat". Các tên gọi khác là d [..]
|
<< biological | brunette >> |