1 |
ben Đỉnh núi.
|
2 |
benXem thêm: Ben (định hướng)
Ben thường là phiên bản ngắn của tên Benjamin, Benvolio, Benedict, hay ít thông dụng hơn Bentley.
|
3 |
ben1. Ben là một cái tên tiếng Anh được đặt cho con trai, có ý nghĩa là Đứa con trai, Người con thuận tay phải. 2. Ben là tên một cửa hàng máy vi tính, thiết bị vi tính nổi tiếng ở Hà Nội.
|
4 |
ben"Ben" là ca khúc Don Black và Walter Scharf sáng tác, do Michael Jackson thu âm cho nhãn hiệu Motown năm 1972. Ban đầu nó được phát hành như một đĩa đơn, sau này xuất hiện như một track tron [..]
|
5 |
benBen là album hát đơn dài thứ hai của ca sĩ người Mỹ Michael Jackson, phát hành tháng 8 năm 1972, bảy tháng sau album đầu tay Got to Be There. Bài hát chủ đề "Ben" là một bản hit single bán đ [..]
|
6 |
benBen là một tên riêng. Nó còn dùng để chỉ:
Ben (film)
"Ben" (bài hát)
Ben (album)
|
<< học hành | bén >> |