1 |
become[bi'kʌm]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ, became ; become trở nên, trở thànhit has become much warmer trời trở nên ấm hơn nhiềuhow to become a leader ? làm thế nào để trở thành một lãnh tụ [..]
|
2 |
become Trở nên, trở thành. | : ''it has '''become''' much warmer'' — trời trở nên ấm hơn nhiều | Vừa, hợp, thích hợp, xứng. | : ''this dress becomes you well'' — cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này an [..]
|
3 |
become| become become (bĭ-kŭmʹ) verb became (-kāmʹ), become, becoming, becomes verb, intransitive To grow or come to be: became more knowledgeable; will become clearer in the [..]
|
<< wto | vs >> |