Ý nghĩa của từ become là gì:
become nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ become. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa become mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

become


[bi'kʌm]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ, became ; become trở nên, trở thànhit has become much warmer trời trở nên ấm hơn nhiềuhow to become a leader ? làm thế nào để trở thành một lãnh tụ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

become


Trở nên, trở thành. | : ''it has '''become''' much warmer'' — trời trở nên ấm hơn nhiều | Vừa, hợp, thích hợp, xứng. | : ''this dress becomes you well'' — cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này an [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

become


| become become (bĭ-kŭmʹ) verb became (-kāmʹ), become, becoming, becomes   verb, intransitive To grow or come to be: became more knowledgeable; will become clearer in the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< wto vs >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa