1 |
beautiful Đẹp; hay. | Tốt, tốt đẹp.
|
2 |
beautiful['bju:tiful]|tính từ đẹp; hay tốt, tốt đẹpTừ điển Anh - Anh
|
3 |
beautiful"Beautiful" có thể là một trong các định nghĩa sau đây:
|
4 |
beautifulđẹp
|
5 |
beautiful"Beautiful" là bài hát bởi ca sĩ-người viết bài hát người Mỹ Christina Aguilera. Bài hát được Linda Perry sáng tác và sản xuất cho album phòng thu thứ tư của Aguilera, Stripped (2002). Ca khúc mang th [..]
|
6 |
beautiful"Beautiful" là single thứ 32 của nữ ca sĩ Nhật Bản Kuraki Mai, được phát hành vào ngày 10 tháng 6 năm 2009, single bao gồm CD+DVD. Tiêu đề bài hát - "Beautiful" sẽ được sử dụng quảng cáo trong Kose Co [..]
|
<< basement | beryllium >> |