1 |
bao dungRộng lòng cảm thông, tha thứ cho lỗi lầm của người khác, thương yêu đối với mọi người nụ cười bao dung tấm lòng bao dung Đồng ngh [..]
|
2 |
bao dungt. Có độ lượng, rộng lượng với mọi người. Tấm lòng bao dung.
|
3 |
bao dung Có độ lượng, rộng lượng với mọi người. | : ''Tấm lòng '''bao dung'''.''
|
4 |
bao dungt. Có độ lượng, rộng lượng với mọi người. Tấm lòng bao dung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao dung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bao dung": [..]
|
5 |
bao dungt. Có độ lượng, rộng lượng với mọi người. Tấm lòng bao dung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao dung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bao dung"
|
6 |
bao dungBao dung (tiếng Anh:toleration) là lòng tôn trọng sự khác biệt của người khác đối với mình trong phong tục tập quán, quan niệm sống, niềm tin và tôn giáo, chủng [..]
|
7 |
bao dungCó độ luọng, Rộng luọng vói mọi nguòi
|
<< bang giao | bao hàm >> |