1 |
bake| bake bake (bāk) verb baked, baking, bakes verb, transitive 1. To cook (food) with dry heat, especially in an oven. 2. To harden or dry (something) by subjecting to heat in or as if [..]
|
2 |
bake Bỏ lò, nướng bằng lò. | Nung. | : ''to '''bake''' bricks'' — nung gạch | Làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám.
|
3 |
bake[beik]|động từ bỏ lò, nướng bằng lò nungto bake bricks nung gạch làm rám (da mặt, quả cây)Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< excellent | basement >> |