1 |
bait: mồi nhử, ở một ví trí tưởng chừng dễ bị giết để dụ đối thủ nhưng rồi thắng trong trận đánh nhờ sự giúp sức của đồng đội bất ngờ xông ra.
|
2 |
bait Bate. | Mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''live '''bait''''' — mồi sống (bằng cả con...) | Sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi. | Mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy). | Cho (ngựa [..]
|
<< beach | azure >> |