Ý nghĩa của từ backhand là gì:
backhand nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ backhand. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa backhand mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backhand


Cú ve, quả trái. | Chữ viết ngả về tay trái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backhand


cú đánh trái tay (về phía bên cơ thể đối diện tay cầm vợt )
Nguồn: donexpro.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backhand


Một cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của tay vợt; đối với người chơi tay phải, cú đánh backhand nằm phía bên trái.
Nguồn: baodatviet.vn





<< backfire exigeant >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa