Ý nghĩa của từ bở là gì:
bở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bở mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bở


Mềm và dễ rời ra từng mảnh khi chịu tác động của lực cơ học; dễ tơi ra, vụn ra, hoặc dễ đứt, dễ rách. | : ''Đất '''bở''' như vôi.'' | : ''Khoai '''bở'''.'' | : ''Sợi '''bở''', không bền.'' | . Dễ m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bở


t. 1 Mềm và dễ rời ra từng mảnh khi chịu tác động của lực cơ học; dễ tơi ra, vụn ra, hoặc dễ đứt, dễ rách. Đất bở như vôi. Khoai bở. Sợi bở, không bền. 2 (kng.). Dễ mang lại lợi, mang lại hiệu quả mà [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bở


t. 1 Mềm và dễ rời ra từng mảnh khi chịu tác động của lực cơ học; dễ tơi ra, vụn ra, hoặc dễ đứt, dễ rách. Đất bở như vôi. Khoai bở. Sợi bở, không bền. 2 (kng.). Dễ mang lại lợi, mang lại hiệu quả mà không đòi hỏi phải phí nhiều sức. Được món bở. Tưởng bở, thế mà hoá ra gay. 3 (kng.). (Trạng thái mệt) rã rời. Mệt bở cả người. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bở


dễ tơi ra, vụn ra khi chịu tác động của lực cơ học khoai bở tung đất bở như vôi không bền, dễ bục, dễ đứt ra khi chịu tác động của lực cơ học sợi dây rất bở chiếc &aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Amy khách thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa