Ý nghĩa của từ bền bỉ là gì:
bền bỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bền bỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bền bỉ mình

1

41 Thumbs up   8 Thumbs down

bền bỉ


có khả năng chịu đựng gian khổ, khó nhọc được lâu dài để theo đuổi mục đích đến cùng sức chịu đựng bền bỉ bền bỉ chiến đấu Đồng nghĩa: dai sức, dẻo dai [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

bền bỉ


Bền bỉ là cố gắng đạt được mục đích, là lòng quyết tâm vượt qua mọi chướng ngại và cũng là sự kiên trì theo đuổi mục tiêu tới cùng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 12 tháng 10, 2017

3

18 Thumbs up   14 Thumbs down

bền bỉ


accuta (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

4

8 Thumbs up   4 Thumbs down

bền bỉ


bền bỉ là sự nỗ lực không ngừng , không ngại gian khó, bền bỉ đến cùng.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 6 tháng 8, 2020

5

8 Thumbs up   14 Thumbs down

bền bỉ


bền bỉ là tự tin làm việc mik cho là đúng, ko thay đổi ý kiến vì lời nói của người khác.
Kiều Vy - 00:00:00 UTC 21 tháng 3, 2016

6

4 Thumbs up   18 Thumbs down

bền bỉ


Xem bền
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dơ duốc Lạc Điền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa