1 |
bươu Sưng thành cục ở đầu, ở trán. | : '''''Bươu''' đầu sứt trán.''
|
2 |
bươuđg. Sưng thành cục ở đầu, ở trán. Bươu đầu sứt trán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bươu": . bàu bâu bâu bầu bầu bấu bậu bêu bệu biêu more...-Nhữ [..]
|
3 |
bươuđg. Sưng thành cục ở đầu, ở trán. Bươu đầu sứt trán.
|
4 |
bươusưng thành cục ở đầu, ở trán bị ngã bươu đầu bươu đầu mẻ trán
|
<< bưu phí | bước ngoặt >> |