Ý nghĩa của từ bú là gì:
bú nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bú. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bú mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down


đgt. Ngậm vào vú mà hút sữa: Con có khóc mẹ mới cho bú (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bú": . B,b B40 B41 ba Ba bà bả bã bá bạ more...-Những [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down


Ngậm vào vú mà hút sữa. | : ''Con có khóc mẹ mới cho '''bú'''. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down


đgt. Ngậm vào vú mà hút sữa: Con có khóc mẹ mới cho bú (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


mút núm vú để hút sữa con có khóc mẹ mới cho bú (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bùi nhùi búa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa