Ý nghĩa của từ bõ công là gì:
bõ công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bõ công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bõ công mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bõ công


Đền bù lại công sức. | : '''''Bõ công''' rày viếng lại mai thăm (Phan Bội Châu)'' | : ''Lấy chồng cho đáng tấm chồng, '''bõ công''' trang điểm má hồng răng đen. (ca dao)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bõ công


đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bõ công


đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõ công". Những từ phát [..]
Nguồn: vdict.com





<< Bẳn tính phở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa