Ý nghĩa của từ bong là gì:
bong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bong mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bong


Tiếng boong phát ra từ chuông lớn. | Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài. | : ''Sơn '''bong''' từng mảng.'' | Búng cho quay tít. | : ''Bọn trẻ chơi '''bong''' vụ.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bong


1 đgt. Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài: Sơn bong từng mảng.2 đgt. Búng cho quay tít: Bọn trẻ chơi bong vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bong": [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bong


1 đgt. Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài: Sơn bong từng mảng. 2 đgt. Búng cho quay tít: Bọn trẻ chơi bong vụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bong


(lớp mỏng bên ngoài) không còn dính vào, mà rời ra từng mảng giấy dán lâu ngày bị bong vôi bong từng mảng Đồng nghĩa: tró [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bom nguyên tử bong bóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa