1 |
bong Tiếng boong phát ra từ chuông lớn. | Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài. | : ''Sơn '''bong''' từng mảng.'' | Búng cho quay tít. | : ''Bọn trẻ chơi '''bong''' vụ.'' [..]
|
2 |
bong1 đgt. Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài: Sơn bong từng mảng.2 đgt. Búng cho quay tít: Bọn trẻ chơi bong vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bong": [..]
|
3 |
bong1 đgt. Long ra, bóc ra từng mảng ở lớp ngoài: Sơn bong từng mảng. 2 đgt. Búng cho quay tít: Bọn trẻ chơi bong vụ.
|
4 |
bong(lớp mỏng bên ngoài) không còn dính vào, mà rời ra từng mảng giấy dán lâu ngày bị bong vôi bong từng mảng Đồng nghĩa: tró [..]
|
<< bom nguyên tử | bong bóng >> |