1 |
auxiliaire Phụ trợ; trợ. | : ''Moyen '''auxiliaire''''' — phương tiện phụ trợ | : ''Instituteur '''auxiliaire''''' — trợ giáo | : ''Verbe '''auxiliaire''''' — (ngôn ngữ học) trợ động từ | Bổ trợ. | : ''Fon [..]
|
<< auvergnat | oscilloscope >> |