Ý nghĩa của từ audio là gì:
audio nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ audio. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa audio mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

audio


tiếng, âm thanh trong hệ thống nghe nhìn.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

audio


1. Âm thanh, thuộc về âm thanh
VD: +, accompanying audio programme
chương trình âm thanh kết hợp
+, AF (AudioFrequency)
tần số âm thanh
+, Audio Access Unit (AAU)
khối truy nhập âm thanh
+, audio amplifier
bộ khuếch đại âm thanh
+, audio cassette
caset âm thanh
+, audio file
tập tin âm thanh
+, audio frequency
tần số âm (thanh)
2. (kinh tế)
+, phần có âm thanh (của quảng cáo)
+, phần tiếng
ThuyNguyen - 2013-07-31

3

6 Thumbs up   7 Thumbs down

audio


Thuộc âm thanh. | Sự ghi âm hoặc truyền âm.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< Niên khoá An nhàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa