1 |
audiotiếng, âm thanh trong hệ thống nghe nhìn.
|
2 |
audio1. Âm thanh, thuộc về âm thanh VD: +, accompanying audio programme chương trình âm thanh kết hợp +, AF (AudioFrequency) tần số âm thanh +, Audio Access Unit (AAU) khối truy nhập âm thanh +, audio amplifier bộ khuếch đại âm thanh +, audio cassette caset âm thanh +, audio file tập tin âm thanh +, audio frequency tần số âm (thanh) 2. (kinh tế) +, phần có âm thanh (của quảng cáo) +, phần tiếng
|
3 |
audio Thuộc âm thanh. | Sự ghi âm hoặc truyền âm.
|
<< Niên khoá | An nhàn >> |