Ý nghĩa của từ attenuation là gì:
attenuation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ attenuation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa attenuation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

attenuation


Sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi. | Sự làm yếu đi. | Sự làm loãng. | Sự tắt dần, sự suy giảm. | : '''''attenuation''' constant'' — rađiô hệ số suy giảm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< asseveration authentication >>