Ý nghĩa của từ authentication là gì:
authentication nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ authentication. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa authentication mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentication


Sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực. | Sự làm cho có giá trị; sự nhận thức.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentication


Liên quan đến thương mại điện tử và sự ủy quyền. Sự xác thực là quá trình cố gắng để xác minh danh tính kỹ thuật số của người gửi thông tin như yêu cầu để đăng nhập hoặc mua một sản phẩm thông qua thẻ [..]
Nguồn: vivicorp.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentication


chứng thực, VD:chứng thực điện tử , chữ ký số (xác định pháp nhân trong giao dịch điện tử.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentication


Là việc xác thực khách hàng giao dịch trực tuyến. Tại OnePAY, Authentication tương ứng với kết quả xác thực của chương trình 3D Secured.
Nguồn: onepay.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authentication


Là việc xác thực khách hàng giao dịch trực tuyến.
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn (offline)





<< attenuation bombination >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa