1 |
atom Nguyên tử. | : ''struck '''atom''''' — nguyên tử bị bắn phá | : ''hydrogen-like '''atom''''' — nguyên tử kiểu hydrô | : ''excited '''atom''''' — nguyên tử bị kích thích | : ''hot '''atom''''' — n [..]
|
2 |
atom['ætəm]|danh từ nguyên tửstruck atom nguyên tử bị bắn pháhydrogen-like atom nguyên tử kiểu hydrôexcited atom nguyên tử bị kích thíchhot atom nguyên tử nóngproduct (daughter ) atom nguyên tử connatural [..]
|
3 |
atom| atom atom (ătʹəm) noun 1. a. A part or particle considered to be an irreducible constituent of a specified system. b. The irreducible, indestructible material unit postulated by an [..]
|
4 |
atomNguyên tử; Vật nhỏ nhất cấu tạo nên các nguyên tố hóa học và các tính chất của chúng, nguyên tử được tạo nên t [..]
|
5 |
atomNguyên tử
|
6 |
atomNguyên tử; Vật nhỏ nhất cấu tạo nên các nguyên tố hóa học và các tính chất của chúng, nguyên tử được tạo nên từ các electron và hạt nhân của nó(chứa các proton và các notron).
|
7 |
atomAtom là gì? Atom là một định dạng của web feed.
|
<< atmosphere | atomic >> |