1 |
arbitrage Kiếm lời từ chênh lệch giá; sáo lợi, cơ lợi. | Hay còn gọi là buôn chứng khoán | Sự trọng tài, sự phân xử. | : '''''Arbitrage''' international'' — sự trọng tài quốc tế | : ''Soumettre un différen [..]
|
2 |
arbitrage Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá. Một thủ thuật mua và bán chứng khoán để tranh thủ mức chênh lệch nhỏ về giá chẳng hạn mua một cổ phiếu với giá 50$ trên thị trường chứng khoán và đồng thời bán nó hoặc một cổ phiếu tương đương với giá 51$ [..]
|
3 |
arbitrageNghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
|
4 |
arbitrageNghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
|
5 |
arbitrageNghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
|
<< arbiter | arbovirus >> |